Tháp Bình Sơn là một trong những công trình kiến trúc cổ tiêu biểu, mang giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc của vùng đất Vĩnh Phúc. Trải qua bao thăng trầm thời gian, tháp vẫn sừng sững như một minh chứng cho sự phát triển của nghệ thuật và tín ngưỡng trong quá khứ. Đây không chỉ là một di tích quan trọng mà còn là điểm đến thu hút những ai yêu thích khám phá và tìm hiểu về lịch sử dân tộc.
1. Đôi nét về tháp Bình Sơn
Tháp Bình Sơn là một trong những công trình kiến trúc cổ kính thuộc thị trấn Tam Sơn, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc. Tháp Bình Sơn toạ lạc trên một gò đất cao và rộng rãi, tổng diện tích khu vực là khoảng 17.200m2, bao gồm: Tháp Bình Sơn, tòa Tam mới và cũ, giếng mực, nhà khách, hồ sen, cổng, một số công trình phụ trợ.
Tháp cách trung tâm thành phố Vĩnh Phúc khoảng 20 km, thuận tiện di chuyển bằng cả ô tô và xe máy. Để đến đây, du khách có thể đi từ thành phố Vĩnh Phúc theo Quốc lộ 2C về hướng huyện Yên Sơn. Sau khoảng 15 km, rẽ trái vào Tỉnh lộ 186 tại ngã ba Tam Sơn. Tiếp tục đi thẳng thêm 3 km, du khách sẽ thấy biển chỉ dẫn vào khu vực Tháp Bình Sơn. Đường đi tương đối bằng phẳng, dễ di chuyển bằng cả ô tô, xe máy hoặc xe khách tuyến Vĩnh Phúc – Tam Sơn. Nếu đi xe khách, có thể xuống tại thị trấn Tam Sơn và tiếp tục đi bộ hoặc bắt xe ôm khoảng 1 km để đến tháp.

2. Lịch sử và truyền thuyết về tháp Bình Sơn
Tháp Bình Sơn được xây dựng vào thời Trần và mang đậm nét kiến trúc tiêu biểu của thời đại. Tháp Bình Sơn không chỉ là một công trình kiến trúc cổ mà còn gắn liền với những câu chuyện huyền bí, phản ánh chiều sâu văn hóa tâm linh và ý thức cộng đồng của người dân bản địa.
Người ta truyền rằng, ban đầu tháp vốn thuộc một quần thể tháp lớn nằm giữa cánh đồng Nẫu, xã Tứ Yên, Lập Thạch. Nhưng trong một đêm giông bão, tháp bỗng “nhảy” đến vị trí hiện tại, như thể có một thế lực siêu nhiên nào đó đã sắp đặt. Cạnh tháp còn có một chiếc giếng cổ, tương truyền từng là nơi tồn tại một cây tháp màu xanh kỳ bí. Khi đến thời điểm định mệnh, tháp xanh đã bay lên trời, để lại bên dưới dấu tích là con vịt vàng nằm lặng trong lòng giếng.
Không chỉ dừng lại ở đó, tháp Bình Sơn còn gắn liền với câu chuyện về Ngụy Đồ Chiêm, một thủ lĩnh địa phương đầy khí phách. Xuất thân là con trai của một người đàn bà bán quán dưới chân tháp, ông lớn lên giữa những biến động của thời cuộc. Khi quân triều đình kéo đến truy bắt, ông không chạy trốn mà lao thẳng vào lòng tháp, để rồi hoàn toàn biến mất trước sự ngỡ ngàng của kẻ thù.
3. Vẻ đẹp kiến trúc tháp Bình Sơn
3.1. Kiến trúc hài hòa và vững chắc
Tháp Bình Sơn là công trình kiến trúc hiếm hoi còn lại từ thời Trần, mang đậm dấu ấn nghệ thuật và kỹ thuật xây dựng tinh xảo. Hiện nay, tháp cao 16,5 mét, gồm 11 tầng và một tầng bệ, do phần chóp nguyên bản đã bị mất. Cấu trúc tháp có bình đồ hình vuông, thu nhỏ dần về phía ngọn, tạo cảm giác thanh thoát, nhẹ nhàng nhưng vẫn vững chãi.

Các số liệu cho thấy sự cân đối hoàn hảo trong thiết kế: tầng dưới cùng có cạnh dài 4,45 mét, trong khi tầng thứ 11 chỉ còn 1,55 mét, thể hiện sự thu nhỏ dần một cách tự nhiên. Chính nhờ sự tính toán này mà tổng thể tháp vừa có độ cao ấn tượng vừa đảm bảo tính ổn định theo thời gian.
3.2. Kỹ thuật thủ công bậc thầy
Một trong những yếu tố giúp Tháp Bình Sơn tồn tại qua nhiều thế kỷ chính là kỹ thuật xây dựng độc đáo với gạch đất nung không tráng men. Toàn bộ công trình được ghép từ khoảng 13.200 viên gạch với ba loại chính:
- Gạch khẩu: Hình chữ nhật, dày mỏng không đồng nhất, dùng để xây chân bệ và các đường gờ lộ ra ngoài.
- Gạch hộp có trang trí: Dùng để tạo điểm nhấn ở chân bệ và các đường diềm, chế tác công phu, thể hiện trình độ kỹ thuật cao.
- Gạch trang trí đặc biệt: Được sử dụng chủ yếu ở các tầng cao của tháp.
Ngoài ra, kỹ thuật xây dựng tháp cũng có những đặc điểm riêng biệt. Các viên gạch không chỉ được xếp chồng lên nhau mà còn có mấu và gờ chỉ để tạo sự liên kết chặt chẽ. Đặc biệt, nhiều viên gạch có lỗ hình thang, khi ghép lại tạo thành khớp nối kiểu “mộng cá”, một số được đổ chì vào khe để gia cố thêm độ bền. Nhờ vậy, tháp có thể đứng vững mà không cần sử dụng vữa kết dính như những công trình khác.
3.3. Nghệ thuật trang trí
Không chỉ là một công trình mang giá trị kiến trúc, Tháp Bình Sơn còn là kho tàng nghệ thuật với hệ thống hoa văn phong phú. Các họa tiết trên tháp được bố trí hợp lý:
- Phần bệ và hai tầng đầu tiên có trang trí công phu nhất, với những hình chạm nổi hoàn chỉnh.
- Tầng ba trở lên, họa tiết vẫn xuất hiện nhưng giảm dần do diện tích mặt tháp thu nhỏ.

Các mô típ trang trí đặc trưng gồm:
- Hoa cúc dây: Họa tiết này xuất hiện từ thời Lý và được biến tấu dưới thời Trần. Nếu thời Lý, hoa cúc dây thường uốn thành khung tròn thì ở Bình Sơn, họa tiết này được đơn giản hóa, chỉ còn là một đường lượn nhẹ hình sin.
- Lá đề: Một loại hình trang trí phổ biến, mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Lá đề ở Tháp Bình Sơn không trau chuốt như thời Lý mà có phần đơn giản hơn, một số loại còn kết hợp với mô típ “sừng nhọn” và “u tròn”.
- Sư tử hí cầu: Mô típ này gây nhiều tranh luận vì nó không xuất hiện trong nghệ thuật Phật giáo thời Lý-Trần mà phổ biến từ thế kỷ XVII. Tuy nhiên, cách thể hiện tại Tháp Bình Sơn vẫn có nét riêng, mang phong cách dân gian gần gũi.
- Rồng Bình Sơn: Hình tượng rồng có sừng, thân lượn sóng, không cuộn khúc mà trải dài mềm mại. Đặc biệt, rồng Bình Sơn thường đưa chân trước lên nắm tóc – một chi tiết hiếm gặp, thể hiện sự biến đổi phong cách qua các triều đại.
Tất cả những họa tiết này không chỉ góp phần làm đẹp công trình mà còn phản ánh sự phát triển của nghệ thuật trang trí gốm thời Trần và sự tiếp biến qua các thời kỳ sau đó.
3.4. Kết cấu và sự liên kết không gian
Tháp Bình Sơn không có lõi đặc mà có một khoảng trống nhỏ chạy xuyên từ chân tháp lên đỉnh, giúp giảm trọng lượng và tăng độ ổn định. Mặt ngoài tháp được ốp một lớp gạch vuông phủ kín, mỗi viên gạch đều có hoa văn tinh xảo. Mái của từng tầng tháp được tạo bởi các hàng gạch khẩu nhô ra, tạo hiệu ứng chồng diêm nhẹ nhàng, thanh thoát.
Hệ thống nền móng cũng được xử lý kỹ lưỡng với nhiều vành cánh sen chồng lên nhau, tạo cảm giác tháp mọc lên từ một bông sen lớn. Điều này không chỉ có giá trị thẩm mỹ mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.

3.5. Ý nghĩa biểu tượng
Tháp Bình Sơn từng được người Pháp đánh giá là “công trình đẹp nhất xứ Bắc Kỳ”, bởi sự hài hòa trong kết cấu, tinh tế trong trang trí và độ bền vững theo thời gian. Công trình này không chỉ phản ánh đỉnh cao của nghệ thuật kiến trúc thời Trần mà còn là dấu ấn văn hóa quan trọng của vùng đất Vĩnh Phúc.
Từ xa nhìn lại, tháp hiện lên như một ngọn lửa vươn cao giữa trời xanh. Theo truyền thuyết, trước kia trên đỉnh tháp có một hình búp sen chưa nở, làm tăng thêm nét uy nghiêm cho công trình.
4. Lễ hội tháp Bình Sơn
Lễ hội Chùa Tháp từ lâu đã là một nét đẹp văn hóa gắn liền với quần thể Tháp Bình Sơn – Chùa Vĩnh Khánh, được tổ chức vào ngày Rằm tháng Giêng hàng năm. Đây là dịp để người dân bày tỏ lòng thành kính với trời đất, tổ tiên, cầu mong một năm mới bình an, may mắn.
Mở đầu lễ hội là nghi thức rước kiệu, một hoạt động quan trọng thể hiện lòng thành kính của nhân dân địa phương. Đoàn rước kiệu trang nghiêm di chuyển quanh khu di tích, mang theo những lễ vật dâng lên thần linh, cầu mong quốc thái dân an, mùa màng bội thu, cuộc sống sung túc. Sau đó, người dân thực hiện nghi thức dâng hương, tế lễ, gửi gắm ước vọng về một năm mới tốt lành. Không chỉ mang ý nghĩa tâm linh, phần lễ còn giúp bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống, kết nối cộng đồng qua các hoạt động tín ngưỡng tập thể.

Sau phần lễ trang nghiêm, không khí lễ hội trở nên rộn ràng với nhiều hoạt động văn hóa, thể thao sôi động. Những bộ môn như bóng chuyền, kéo co thu hút sự tham gia của đông đảo người dân. Các trò chơi dân gian như cờ người, cờ tướng, chọi gà, bịt mắt bắt dê gợi lại không khí hội làng xưa, tạo nên một không gian giao lưu đầy thú vị. Đặc biệt, các chương trình văn hóa văn nghệ với những làn điệu dân ca, điệu múa truyền thống càng làm nổi bật bản sắc địa phương, mang lại cảm giác hoài niệm và tự hào.
Tháp Bình Sơn không chỉ là chứng nhân của thời gian mà còn là niềm tự hào của người dân địa phương. Hành trình khám phá nơi đây chắc chắn sẽ để lại nhiều ấn tượng sâu sắc, giúp mỗi người thêm yêu quý và trân trọng những giá trị truyền thống mà cha ông để lại.