Bánh chưng, bánh tét ngày Tết: Biểu tượng văn hoá ẩm thực Việt

Ngày Tết cổ truyền Việt Nam không chỉ là dịp sum họp gia đình mà còn là thời khắc để mỗi người Việt hướng về cội nguồn, trân trọng những giá trị truyền thống. Trong đó, bánh chưng và bánh tét là hai biểu tượng không thể thiếu, gói trọn tinh hoa văn hóa ẩm thực Việt. Được làm từ những nguyên liệu giản dị nhưng đong đầy ý nghĩa, hai loại bánh này không chỉ thể hiện lòng biết ơn tổ tiên mà còn chứa đựng tinh thần đoàn kết của dân tộc. Trong bài viết này, SmartTravel sẽ cùng bạn khám phá câu chuyện đầy ý nghĩa phía sau hai món ăn đặc trưng của ngày Tết, để hiểu rõ hơn về giá trị văn hóa ẩm thực Việt Nam.

banh-chung-banh-tet
Bánh chưng, bánh tét là những món bánh đặc trưng ngày Tết Việt. Ảnh: Sưu tầm

1. Phong tục làm bánh chưng, bánh tét ngày Tết

Mỗi dịp Tết đến xuân về, phong tục làm bánh chưng, bánh tét lại trở thành một nét đẹp truyền thống trong văn hóa người Việt. Đây là thời điểm các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau để chuẩn bị nguyên liệu, gói bánh và cùng chờ đợi những mẻ bánh thơm lừng ra lò. 

Bánh chưng thường phổ biến ở miền Bắc, trong khi bánh tét là món đặc trưng của miền Trung và miền Nam. Tuy khác biệt về hình dáng, cách gói và tên gọi, cả hai loại bánh đều mang ý nghĩa thiêng liêng, gắn bó với đời sống tâm linh và văn hóa của người Việt.

banh-chung-banh-tet-ngay-tet
Những chiếc bánh gói trọn không khí Tết. Ảnh: Sưu tầm

Phong tục này không chỉ đơn thuần là việc chuẩn bị món ăn ngày Tết, mà còn là dịp để mọi người chia sẻ, gắn kết tình cảm gia đình. Những đêm thức canh bánh, trò chuyện bên bếp lửa đỏ rực đã tạo nên những ký ức đẹp, giúp lưu giữ giá trị truyền thống qua nhiều thế hệ.

2. Nguồn gốc và ý nghĩa của bánh chưng, bánh tét

2.1. Nguồn gốc và ý nghĩa của bánh chưng

Bánh chưng là biểu tượng đặc trưng của ngày Tết Việt Nam, bắt nguồn từ truyền thuyết Lang Liêu thời vua Hùng thứ 6. Theo câu chuyện, bánh chưng được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt lợn và gói trong lá dong vuông vức, tượng trưng cho đất. Màu xanh của lá dong, sự dẻo thơm của gạo nếp cùng nhân đậm đà chính là sự thể hiện lòng biết ơn đối với đất trời đã ban tặng mùa màng bội thu.

Ngoài ý nghĩa vật chất, bánh chưng còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên trong dịp Tết. Chiếc bánh vuông vắn còn là lời nhắc nhở về sự đoàn kết, tình yêu thương và sự trân trọng giá trị của cuộc sống giản dị nhưng đong đầy.

banh-chung
Chiếc bánh chưng vuông vắn mang theo truyền thuyết dân gian Việt. Ảnh: Sưu tầm

2.2. Nguồn gốc và ý nghĩa của bánh tét

Bánh tét, món bánh đặc trưng của miền Trung và miền Nam, có hình trụ dài, được gói trong lá chuối. Tuy không có truyền thuyết cụ thể như bánh chưng, bánh tét lại gắn liền với tinh thần chăm chỉ, sáng tạo của người dân. Một số ý kiến cho rằng bánh tét được biến thể từ bánh chưng để phù hợp với điều kiện khí hậu và lối sống của người dân miền Nam.

Bánh tét cũng mang ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho sự trường thọ, ấm no và hạnh phúc. Lớp lá chuối xanh ôm trọn từng lớp gạo nếp và nhân bên trong là biểu hiện của tình thân và sự gắn kết gia đình. Cách gói bánh tròn dài cũng phản ánh sự linh hoạt và phong phú trong văn hóa ẩm thực Việt.

banh-tet
Bánh tét tròn trịa, dẻo thơm. Ảnh: Sưu tầm

Phong tục và ý nghĩa của bánh chưng, bánh tét ngày Tết không chỉ là di sản văn hóa mà còn là sợi dây kết nối các thế hệ, giúp giữ vững truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa.

3. Cách làm bánh chưng ngày Tết

Để làm bánh chưng, bước đầu tiên là chuẩn bị nguyên liệu. Gạo nếp là thành phần chính, thường được chọn từ loại gạo nếp cái hoa vàng, với hạt gạo mẩy, dẻo và thơm. Đậu xanh được ngâm mềm, bóc vỏ để tăng độ bùi và dễ chế biến. Thịt lợn dùng để làm nhân bánh, thường là thịt ba chỉ hoặc nạc vai có cả nạc lẫn mỡ, giúp bánh không bị khô. Lá dong tươi, xanh mướt được rửa sạch và lau khô để gói bánh, cùng dây lạt làm từ tre hoặc nứa, mềm dẻo nhờ được ngâm nước trước đó.

Khi các nguyên liệu đã sẵn sàng, quá trình gói bánh bắt đầu. Lá dong được xếp chồng lên nhau, sao cho mặt lá xanh đậm hướng ra ngoài để tạo màu sắc đẹp cho bánh. Một lớp gạo nếp được cho vào trước, tiếp theo là đậu xanh, thịt lợn đặt ở giữa, rồi phủ thêm một lớp đậu xanh và gạo nếp. Lá dong được gấp gọn, ôm trọn chiếc bánh thành hình vuông vức, và dây lạt được buộc chắc chắn để giữ bánh không bung trong quá trình nấu.

goi-banh-tet
Những nguyên liệu gói bánh chưng quen thuộc. Ảnh: Sưu tầm

Bánh chưng sau khi gói được luộc trong nước sôi khoảng 8-10 giờ. Trong lúc luộc, người nấu cần kiểm tra và thêm nước liên tục để bánh chín đều. Thành phẩm sau khi nấu có lớp lá xanh tươi, bánh vuông vắn, dẻo thơm mùi gạo nếp, nhân đậm đà, hòa quyện giữa đậu xanh và thịt lợn, làm nên hương vị đặc trưng không thể thiếu của ngày Tết.

4. Cách gói bánh tét đẹp ăn Tết

Khác với bánh chưng, bánh tét được gói bằng lá chuối và có hình trụ dài, đặc trưng của người miền Trung và miền Nam. Nguyên liệu làm bánh cũng tương tự: gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn. Gạo nếp được chọn kỹ lưỡng, dẻo và thơm, ngâm nước trước khi sử dụng để đảm bảo độ mềm mịn. Đậu xanh sau khi ngâm được giã nhuyễn, tạo lớp nhân bùi ngậy. Thịt lợn, thường là ba chỉ, được ướp gia vị đậm đà trước khi làm nhân bánh. Lá chuối tươi được rửa sạch, trụng qua nước sôi để mềm hơn, dễ cuốn và tạo hình bánh.

Khi gói bánh, người làm sẽ trải nhiều lớp lá chuối chồng lên nhau, đặt gạo nếp lên trước, sau đó là đậu xanh, thịt lợn, rồi thêm một lớp đậu xanh và gạo nếp phủ kín. Lá chuối được cuộn tròn, tạo hình trụ dài cho bánh. Đầu bánh được gấp gọn và cố định bằng dây lạt hoặc dây nilon buộc đều tay, tạo nên chiếc bánh gọn gàng, chắc chắn.

goi-banh-tet
Bánh tét truyền thống của người miền Trung và miền Nam. Ảnh: Sưu tầm

Bánh tét sau khi gói được cho vào nồi lớn để luộc trong nước sôi từ 6-8 giờ. Trong quá trình luộc, nước phải luôn được duy trì để bánh chín đều. Khi bánh hoàn thành, lớp lá chuối xanh bóng bên ngoài ôm lấy bánh, bên trong các lớp gạo nếp, đậu xanh và thịt lợn được kết hợp hài hòa, tạo nên món ăn ngon miệng và đẹp mắt.

Việc làm bánh tét không chỉ đòi hỏi sự khéo léo mà còn là dịp để gia đình sum họp, chia sẻ niềm vui ngày Tết. Những chiếc bánh đẹp mắt, dẻo thơm không chỉ là món ăn truyền thống mà còn thể hiện tình cảm và sự gắn bó giữa các thành viên trong gia đình.

5. Khám phá thêm các món ngon ngày Tết của người Việt

5.1. Thịt đông

Thịt đông là món ăn đặc trưng của người Việt trong những ngày Tết, nhất là ở miền Bắc. Món này thường được chế biến từ thịt lợn, chân giò, da lợn, và đôi khi thêm chút mộc nhĩ, nấm hương để tăng hương vị. Thịt được ninh nhừ cho đến khi chất keo từ da và xương hòa quyện, tạo nên lớp thạch trong suốt khi nguội. Món ăn này không chỉ độc đáo bởi cách chế biến mà còn bởi hương vị thanh mát, dễ ăn.

thit-dong
Đặc sản thịt đông thơm ngon mỗi dịp Xuân về. Ảnh: VNExpress

Thịt đông mang ý nghĩa sum vầy, hòa hợp trong dịp đầu năm mới, bởi từng thành phần trong món ăn hòa quyện tạo nên hương vị đậm đà và gắn kết. Món này thường được ăn kèm với dưa hành, bánh chưng, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa vị béo của thịt và vị chua thanh của dưa. 

Đặc biệt, khí hậu se lạnh của miền Bắc càng làm thịt đông trở nên hấp dẫn, khi từng miếng thịt thạch trong suốt, mềm mại tan chảy nơi đầu lưỡi. Thịt đông không chỉ là món ăn ngon mà còn gợi nhắc về phong vị Tết quê nhà, một phần ký ức thân thuộc của nhiều thế hệ người Việt.

5.2. Dưa hành

Dưa hành là món ăn giản dị nhưng không thể thiếu trong mâm cơm ngày Tết của người Việt, nhất là ở miền Bắc. Hành củ sau khi được ngâm muối và lên men sẽ trở nên giòn rụm, có vị chua nhẹ, mùi thơm đặc trưng. Đây là món ăn kèm tuyệt vời, giúp cân bằng hương vị của các món béo ngậy như bánh chưng, thịt đông hay thịt kho.

dua-hanh
Dưa hành là món ăn kèm lý tưởng cho ngày Tết. Ảnh: Sưu tầm

Dưa hành không chỉ là món ăn chống ngán mà còn mang ý nghĩa sâu sắc. Hành tượng trưng cho sự mạnh mẽ, bền bỉ, là lời chúc may mắn và sức khỏe cho năm mới. Bên cạnh đó, quá trình làm dưa hành đòi hỏi sự kiên nhẫn và khéo léo, từ việc chọn hành củ tươi, đều kích thước, đến công đoạn ngâm sao cho dưa có độ chua vừa phải và màu sắc đẹp mắt.

Món ăn này thể hiện sự tinh tế trong văn hóa ẩm thực Việt, khi mỗi món ăn không chỉ để thưởng thức mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu xa. Hương vị chua thanh của dưa hành hòa quyện với các món truyền thống tạo nên một bản hòa tấu ẩm thực trọn vẹn, làm nên cái hồn của ngày Tết Việt Nam.

5.3. Lạp xưởng

Lạp xưởng là món ăn đặc trưng trong ngày Tết của người Việt, đặc biệt phổ biến ở miền Nam. Món này được làm từ thịt lợn xay nhuyễn, mỡ lợn và các loại gia vị như rượu, đường, tiêu. Hỗn hợp thịt và gia vị được nhồi vào ruột lợn khô, sau đó phơi nắng hoặc sấy khô để bảo quản được lâu. Khi ăn, lạp xưởng được nướng, chiên hoặc hấp, mang đến hương vị đậm đà, thơm phức và hấp dẫn.

lap-xuong
Lạp xưởng đỏ tươi, đậm đà hương vị Tết. Ảnh: Sưu tầm

Món lạp xưởng không chỉ ngon miệng mà còn mang ý nghĩa may mắn, sung túc, bởi màu đỏ đặc trưng được xem là biểu tượng của tài lộc. Trong mâm cơm ngày Tết, lạp xưởng thường được bày cùng các món như bánh tét, dưa món, giúp cân bằng hương vị và tăng thêm sự phong phú cho bữa ăn.

Ngoài hương vị thơm ngon, lạp xưởng còn gắn liền với truyền thống quây quần gia đình. Những ngày trước Tết, các gia đình thường cùng nhau chuẩn bị và làm lạp xưởng, tạo nên không khí rộn ràng, ấm cúng. Hương thơm đặc trưng của lạp xưởng lan tỏa trong những ngày đầu năm như lời chúc cho một năm mới tròn đầy, hạnh phúc.

Bánh chưng và bánh tét không chỉ là món ăn truyền thống, mà còn là biểu tượng tinh thần, kết nối các thế hệ người Việt trong dịp Tết cổ truyền. Qua từng chiếc bánh xanh mướt, ta thấy được sự khéo léo, tình yêu thương, và lòng tự hào về di sản văn hóa dân tộc. Hành trình khám phá hai loại bánh này không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về một phần hồn Việt mà còn làm phong phú thêm cảm nhận về nền ẩm thực độc đáo của đất nước. SmartTravel hy vọng rằng, dù bạn ở bất cứ đâu, bạn vẫn luôn cảm nhận được hương vị thân thuộc và ý nghĩa sâu sắc của bánh chưng, bánh tét trong ngày Tết quê nhà.

Related Posts

Leave a Reply